Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãnh
* verb
- to receive; to get
=lãnh lương+to receive one's salary
* noun
- satin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lãnh
- to receive; to get; to receive; to draw|= lãnh hai khoản lương (do giữ hai chức vụ) to draw two salaries|- satin
* Từ tham khảo/words other:
-
cam quýt
-
cam răng
-
cắm rễ
-
cấm rẽ trái/phải
-
cắm ruộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãnh
* Từ tham khảo/words other:
- cam quýt
- cam răng
- cắm rễ
- cấm rẽ trái/phải
- cắm ruộng