Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cam quýt
- (thực vật học) citrus
* Từ tham khảo/words other:
-
tự chúng
-
tự chủng
-
tự chúng mình
-
tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
-
từ chương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cam quýt
* Từ tham khảo/words other:
- tự chúng
- tự chủng
- tự chúng mình
- tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
- từ chương