lành | * adj - good; happy =không có tin tức gì tức là tin lành+no news is good news. gentle; mild =lành như bụt+gentle as a lamb * verb - to heal; to skin over =vết thương chưa lành+the wound has never healed yet |
lành | - good; happy|= tôi đến báo tin cho anh, lành có mà dữ cũng có i've got some good news, and some bad news|- gentle; mild|= lành như bụt as gentle as a lamb|- benign; to heal|= vết thương chưa lành hẳn the wound has not completely healed|= vai anh ấy lâu lành his shoulder heals/mends slowly |
* Từ tham khảo/words other:
- cam quyết
- cảm quyết
- cam quýt
- cam răng
- cắm rễ