Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lang trung
- doctor (traditional type)
* Từ tham khảo/words other:
-
người cầm cái chạy làng
-
người cam chịu
-
người cầm cờ
-
người cầm cờ hiệu
-
người cầm đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lang trung
* Từ tham khảo/words other:
- người cầm cái chạy làng
- người cam chịu
- người cầm cờ
- người cầm cờ hiệu
- người cầm đầu