Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây thù
* verb
-to create enemies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gây thù
* đtừ|- to create enemies
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ cha
-
bó chân
-
bộ chân
-
bó chân bó tay
-
bó chân bó tay ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây thù
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ cha
- bó chân
- bộ chân
- bó chân bó tay
- bó chân bó tay ai