Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó chân
- foot-binding|= tục bó chân the custom of foot-binding|= nghệ thuật bó chân the art of foot-binding|- be bound, be unable to move around
* Từ tham khảo/words other:
-
quang liệu pháp
-
quang lực
-
quang lượng
-
quảng lượng
-
quang lượng kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó chân
* Từ tham khảo/words other:
- quang liệu pháp
- quang lực
- quang lượng
- quảng lượng
- quang lượng kế