Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗi lạc
- outstanding; eminent; distinguished; brilliant|= một chính khách/lãnh tụ lỗi lạc a brilliant politician/leader
* Từ tham khảo/words other:
-
không nhạy bén
-
không nhạy cảm
-
không nháy mắt
-
không nhẹ bớt
-
không nhiễm vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗi lạc
* Từ tham khảo/words other:
- không nhạy bén
- không nhạy cảm
- không nháy mắt
- không nhẹ bớt
- không nhiễm vào