Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗi lầm
- mistake; error; fault|= đừng phê bình lỗi lầm của người khác, mà hãy phê bình lỗi của chính mình! don't criticize other people's faults, but criticize your own!
* Từ tham khảo/words other:
-
thường vụ quốc hội
-
thường vụ tỉnh ủy
-
thường xanh
-
thường xây kín
-
thường xảy ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗi lầm
* Từ tham khảo/words other:
- thường vụ quốc hội
- thường vụ tỉnh ủy
- thường xanh
- thường xây kín
- thường xảy ra