Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đối chọi
- Face up (to someone)
-Be in contrast
=Hai màu đối chọi nhau+The two colours are in contrast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đối chọi
- face up (to someone); be in contrast|= hai màu đối chọi nhau the two colours are in contrast
* Từ tham khảo/words other:
-
biển tiến
-
biến tiết
-
biến tính
-
biến tính lại
-
biến tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đối chọi
* Từ tham khảo/words other:
- biển tiến
- biến tiết
- biến tính
- biến tính lại
- biến tố