Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi chỗ ở
- to change one's address; to move to a new address; to move out
* Từ tham khảo/words other:
-
sự phản ứng lại
-
sự phát âm
-
sự phát biểu
-
sư phó
-
sự phóng khoáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi chỗ ở
* Từ tham khảo/words other:
- sự phản ứng lại
- sự phát âm
- sự phát biểu
- sư phó
- sự phóng khoáng