Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãng tai
- to be hard of hearing; to have bad hearing
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn phim
-
đoạn phim chiếu lại
-
đoạn phim có cảnh xen
-
đoạn phim quảng cáo phim mới
-
đoạn phố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãng tai
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn phim
- đoạn phim chiếu lại
- đoạn phim có cảnh xen
- đoạn phim quảng cáo phim mới
- đoạn phố