Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạng chạng
- stagger
* Từ tham khảo/words other:
-
không tham gia đình công
-
không thấm gót khi đem so sánh với
-
không thấm hút
-
không thấm khí
-
không thấm mỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạng chạng
* Từ tham khảo/words other:
- không tham gia đình công
- không thấm gót khi đem so sánh với
- không thấm hút
- không thấm khí
- không thấm mỡ