Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăng băng
- idle, loaf|= kẻ lăng băng idler, loafer|- not serious, not seriously|= ý nghĩ lăng băng thought lacking seriousness
* Từ tham khảo/words other:
-
tình dục
-
tính dục
-
tình dục đồng giới
-
tình dục học
-
tính dục học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăng băng
* Từ tham khảo/words other:
- tình dục
- tính dục
- tình dục đồng giới
- tình dục học
- tính dục học