ngất trời | - Sky-craping, sky-high, towering =Tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời+A sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building |
ngất trời | - sky-high; towering; lofty|= tòa nhà mấy chục tầng cao ngất trời a sky-high building with scores of storeys |
* Từ tham khảo/words other:
- cây bí đặc
- cây bìm bìm
- cây bìm bìm hoa tía
- cây bìm bìm nhựa xổ
- cây bò