Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn tuyết
- snow drift
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn lượng
-
hãn mã
-
hàn mạc
-
hàn mặc
-
hạn mức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn tuyết
* Từ tham khảo/words other:
- hạn lượng
- hãn mã
- hàn mạc
- hàn mặc
- hạn mức