Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩn tránh công việc
* nđtừ|- skive
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm toán viên
-
kiểm tra
-
kiểm tra bằng van
-
kiểm tra bằng x quang
-
kiểm tra chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩn tránh công việc
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm toán viên
- kiểm tra
- kiểm tra bằng van
- kiểm tra bằng x quang
- kiểm tra chéo