Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn sóng đình công
- wave of strikes; strike movement|= làn sóng đình công buộc chính phủ phải đẩy mạnh chương trình cải cách kinh tế the wave of strikes has prompted the government to step up its economic reform programme
* Từ tham khảo/words other:
-
bông súng
-
bồng súng
-
bông sương giá đọng trên cửa kính
-
bóng tà
-
bông tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn sóng đình công
* Từ tham khảo/words other:
- bông súng
- bồng súng
- bông sương giá đọng trên cửa kính
- bóng tà
- bông tai