Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yếu ớt rụt rè
* dtừ|- womanishness, womanliness|* ngđtừ|- womanize
* Từ tham khảo/words other:
-
một pha
-
một phần
-
một phần ba
-
một phần ba mươi
-
một phần bảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yếu ớt rụt rè
* Từ tham khảo/words other:
- một pha
- một phần
- một phần ba
- một phần ba mươi
- một phần bảy