Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẩn núp
- hide, take cover
* Từ tham khảo/words other:
-
hay mưu đồ
-
hay nài nỉ
-
hay nạt nộ
-
hay ngẫm nghĩ
-
hãy ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẩn núp
* Từ tham khảo/words other:
- hay mưu đồ
- hay nài nỉ
- hay nạt nộ
- hay ngẫm nghĩ
- hãy ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó