Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyến nhũ
* dtừ|- mammary glands
* Từ tham khảo/words other:
-
trong nước
-
trông ở lòng thương của ai
-
trồng ở nhà kính
-
trong óc
-
trong ống nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyến nhũ
* Từ tham khảo/words other:
- trong nước
- trông ở lòng thương của ai
- trồng ở nhà kính
- trong óc
- trong ống nghiệm