Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần đầu
- first time|= không phải lần đầu, mà cũng chưa phải lần cuối it's not the first time, nor will it be the last|= lần đầu ông gặp bà ấy là lúc nào? when did you first see her?; when was the first time you saw her?
* Từ tham khảo/words other:
-
đấng sáng tạo
-
đấng sáng thế
-
đằng sau
-
đằng sau, quay
-
đằng sau sân khấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần đầu
* Từ tham khảo/words other:
- đấng sáng tạo
- đấng sáng thế
- đằng sau
- đằng sau, quay
- đằng sau sân khấu