Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làn đạn
- fire|= kẹt giữa hai làn đạn to be caught in the middle/between two fires
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh thâm tím
-
danh thần
-
danh thắng
-
đánh thắng
-
đánh thắng ai một cách dễ dàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làn đạn
* Từ tham khảo/words other:
- đánh thâm tím
- danh thần
- danh thắng
- đánh thắng
- đánh thắng ai một cách dễ dàng