Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạc công
- Professional executant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhạc công
- bandsman; instrumentalist
* Từ tham khảo/words other:
-
chả gì cũng
-
cha già
-
cha giáo lý
-
chả giò
-
cha hà tiện, con hoang phí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạc công
* Từ tham khảo/words other:
- chả gì cũng
- cha già
- cha giáo lý
- chả giò
- cha hà tiện, con hoang phí