Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăn cổ
- fall on one's back; become suddenly|= lăn cổ ra ngủ như chết fall into a death-like sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
loại cam nhỏ trái
-
loài cầm thú
-
loại cao dán
-
loài cáo tai to
-
loại cau dừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăn cổ
* Từ tham khảo/words other:
- loại cam nhỏ trái
- loài cầm thú
- loại cao dán
- loài cáo tai to
- loại cau dừa