Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lao động chân tay
- manual labour|= sống bằng lao động chân tay to subsist on manual labour|= chống tư tưởng coi khinh lao động chân tay to combat looking down upon manual labour
* Từ tham khảo/words other:
-
xu pe lân
-
xử phạt
-
xứ phê-ni-xi
-
xu phụ
-
xú phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lao động chân tay
* Từ tham khảo/words other:
- xu pe lân
- xử phạt
- xứ phê-ni-xi
- xu phụ
- xú phụ