Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần chót
- last time|= đây là lần chót tôi giúp anh đấy nhé! this is the last time i do you a favour!|= nhắc/thanh toán lần chót final reminder/payment
* Từ tham khảo/words other:
-
lẽ
-
lẻ
-
lẹ
-
lê
-
lề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần chót
* Từ tham khảo/words other:
- lẽ
- lẻ
- lẹ
- lê
- lề