Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên chiến
- to declare war on/against somebody|= tuyên chiến với tội phạm ma tuý to declare war against drug offenders
* Từ tham khảo/words other:
-
vật nhỏ
-
vật nhơ bẩn
-
vật nhỏ bé
-
vật nhỏ bé lắt nhắt
-
vật nhỏ được coi là có giá trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên chiến
* Từ tham khảo/words other:
- vật nhỏ
- vật nhơ bẩn
- vật nhỏ bé
- vật nhỏ bé lắt nhắt
- vật nhỏ được coi là có giá trị