Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm toán
- to do sums; to handle figures; to calculate|= học làm toán cộng to learn how to do addition; to learn how to add up
* Từ tham khảo/words other:
-
bấu xé
-
bấu xén
-
bauxit
-
bay
-
bày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm toán
* Từ tham khảo/words other:
- bấu xé
- bấu xén
- bauxit
- bay
- bày