Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tin
- as security|= để cái gì lại làm tin to leave something as security
* Từ tham khảo/words other:
-
người có cảm tình với một đảng
-
người cọ chai
-
người có chân bẹt vẹo ra
-
người có chân trong nhiều tổ chức
-
người cố chấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tin
* Từ tham khảo/words other:
- người có cảm tình với một đảng
- người cọ chai
- người có chân bẹt vẹo ra
- người có chân trong nhiều tổ chức
- người cố chấp