Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ruộng
- to grow rice; to be a rice-grower|= ưu tiên cho những vùng làm ruộng to prioritize to rice-growing regions
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tầm rộng
-
cảnh tầm sâu
-
canh tàn
-
canh tân
-
cảnh tan hoang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ruộng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tầm rộng
- cảnh tầm sâu
- canh tàn
- canh tân
- cảnh tan hoang