Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên bộ
- overland|= một trận đánh trên bộ a land battle|= một cuộc tấn công trên bộ a ground attack
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt cọc
-
đất cớm
-
đất công
-
đất craxnozem
-
dật cư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên bộ
* Từ tham khảo/words other:
- đặt cọc
- đất cớm
- đất công
- đất craxnozem
- dật cư