Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm phép
- to work miracles; to use magic
* Từ tham khảo/words other:
-
túi cát
-
túi chân không
-
túi chống hơi độc
-
túi chườm nước đá
-
túi chuyển công văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm phép
* Từ tham khảo/words other:
- túi cát
- túi chân không
- túi chống hơi độc
- túi chườm nước đá
- túi chuyển công văn