Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nũng
- be wheedling|= làm nũng xin tiền wheedle a person out of his money
* Từ tham khảo/words other:
-
ôm hận
-
ôm hôn
-
ôm hông vật ngã
-
ôm hy vọng
-
om kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nũng
* Từ tham khảo/words other:
- ôm hận
- ôm hôn
- ôm hông vật ngã
- ôm hy vọng
- om kế