làm nhàm | - Eating frequent snacks =Ăn làm nhàm suốt ngày+To eat snacks all day -Palavering =Nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác+To palaver and waste other people's time |
làm nhàm | - eating frequent snacks|= ăn làm nhàm suốt ngày to eat snacks all day|- palavering|= nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác to palaver and waste other people's time |
* Từ tham khảo/words other:
- cảm nhiễm
- cằm nhọn
- cam nhông
- cầm như
- câm như hến