Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nghĩa vụ
- to carry out/perform one's obligation|= làm nghĩa vụ công dân to do one's civic duty; to vote
* Từ tham khảo/words other:
-
sương lúc mặt trời mọc
-
sướng mà cứ than khổ
-
sướng mắt
-
sượng mặt
-
sương mù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nghĩa vụ
* Từ tham khảo/words other:
- sương lúc mặt trời mọc
- sướng mà cứ than khổ
- sướng mắt
- sượng mặt
- sương mù