Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quy thiên
- (từ cũ) depart this life, launch into eternity
* Từ tham khảo/words other:
-
lương thực đi đường
-
lương thực dự trữ
-
lương thực tế
-
lương thực trời cho
-
lương thực tươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quy thiên
* Từ tham khảo/words other:
- lương thực đi đường
- lương thực dự trữ
- lương thực tế
- lương thực trời cho
- lương thực tươi