Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất công dụng
* dtừ|- impoverishment|* thngữ|- to beat the air, to fish in the air; to plough the air
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn viên nổi bật
-
diễn viên nuốt lửa
-
diễn viên phim câm
-
diễn viên quần chúng
-
diễn viên rong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất công dụng
* Từ tham khảo/words other:
- diễn viên nổi bật
- diễn viên nuốt lửa
- diễn viên phim câm
- diễn viên quần chúng
- diễn viên rong