Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất công dụng
* dtừ|- impoverishment|* thngữ|- to beat the air, to fish in the air; to plough the air
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu bò sát
-
nhà nghiên cứu bướm
-
nhà nghiên cứu cá
-
nhà nghiên cứu chất độc
-
nhà nghiên cứu chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất công dụng
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu bò sát
- nhà nghiên cứu bướm
- nhà nghiên cứu cá
- nhà nghiên cứu chất độc
- nhà nghiên cứu chim