Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm nghẹt
* thngữ|- to choke up
* Từ tham khảo/words other:
-
tài dạy ngựa
-
tài đề cao hàng hóa của mình
-
tải đến
-
tái đi
-
tài đi biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm nghẹt
* Từ tham khảo/words other:
- tài dạy ngựa
- tài đề cao hàng hóa của mình
- tải đến
- tái đi
- tài đi biển