Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyên lương
- warm and cold
* Từ tham khảo/words other:
-
không phân biệt chủng tộc
-
không phân biệt được
-
không phân biệt được mùi vị
-
không phận cấm bay
-
không phản đối gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyên lương
* Từ tham khảo/words other:
- không phân biệt chủng tộc
- không phân biệt được
- không phân biệt được mùi vị
- không phận cấm bay
- không phản đối gì