Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giun sán
- Parasitical worms(nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giun sán
- (nói chung) parasitic worms|= khoa nghiên cứu về giun sán helminthology|= nhà nghiên cứu về giun sán helminthologist
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ vào tù
-
bỏ vào túi
-
bỏ vấu
-
bổ vây
-
bỏ về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giun sán
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ vào tù
- bỏ vào túi
- bỏ vấu
- bổ vây
- bỏ về