Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giun móc tá tràng
- ancylostoma duodenale
* Từ tham khảo/words other:
-
không chê vào đâu được
-
không chết
-
không chỉ
-
khống chỉ
-
không chỉ huy được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giun móc tá tràng
* Từ tham khảo/words other:
- không chê vào đâu được
- không chết
- không chỉ
- khống chỉ
- không chỉ huy được