Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm ngạc nhiên
- to astonish; to amaze; to surprise|= phản ứng của anh ta làm tôi ngạc nhiên his reaction surprised me
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh lân quang
-
ánh lấp lánh
-
ánh lập lòe
-
ánh lên
-
ánh lên dịu dàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm ngạc nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lân quang
- ánh lấp lánh
- ánh lập lòe
- ánh lên
- ánh lên dịu dàng