Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đào kiểm
- (cũ)Rosy cheeks; peach of a girl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đào kiểm
- (cũ) rosy cheeks; peach of a girl
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viện quốc tế
-
bệnh viện tâm thần
-
bệnh viện thần kinh
-
bệnh viện thú y
-
bệnh viện thực hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đào kiểm
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viện quốc tế
- bệnh viện tâm thần
- bệnh viện thần kinh
- bệnh viện thú y
- bệnh viện thực hành