Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lâm nạn
* verb
- to fall into calamity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lâm nạn
- xem gặp nạn
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm vũ khí chiến đấu
-
cằm vuông
-
cấm xả rác
-
cấm xe cộ đi lại
-
cằm xị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lâm nạn
* Từ tham khảo/words other:
- cầm vũ khí chiến đấu
- cằm vuông
- cấm xả rác
- cấm xe cộ đi lại
- cằm xị