Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mưa làm gió
* nghĩa bóng to lay down the law; to rule the roost
* Từ tham khảo/words other:
-
che lấp
-
chế liệu
-
chè mạn
-
che màn lên
-
che mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mưa làm gió
* Từ tham khảo/words other:
- che lấp
- chế liệu
- chè mạn
- che màn lên
- che mạng