Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm một việc mạo hiểm liều lĩnh
* thngữ|- to leap in the dark
* Từ tham khảo/words other:
-
được giải nhất
-
được giải phóng
-
được giải thưởng
-
được giám hộ
-
được giấu kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm một việc mạo hiểm liều lĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- được giải nhất
- được giải phóng
- được giải thưởng
- được giám hộ
- được giấu kín