Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xã đoàn
* dtừ|- group, society, association; head of the detachment of village armed peasants
* Từ tham khảo/words other:
-
chất noãn hoàng
-
chắt nội
-
chất nội tiết
-
chất nội xuất
-
chất nôn mửa ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xã đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- chất noãn hoàng
- chắt nội
- chất nội tiết
- chất nội xuất
- chất nôn mửa ra