Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mất đi
* thngữ|- to do away (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
người thổi vào
-
người thổi xacxô
-
người thộn
-
người thon thon
-
người thông cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mất đi
* Từ tham khảo/words other:
- người thổi vào
- người thổi xacxô
- người thộn
- người thon thon
- người thông cảm