Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm đồng
- to work in the fields
* Từ tham khảo/words other:
-
không đồng thời
-
không đồng ý
-
không đồng ý kiến
-
không đồng ý với ai về một điểm gì
-
không đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm đồng
* Từ tham khảo/words other:
- không đồng thời
- không đồng ý
- không đồng ý kiến
- không đồng ý với ai về một điểm gì
- không đốt