Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lố bịch
- preposterous; ridiculous|= làm trò lố bịch to make oneself look ridiculous; to make a fool of oneself|= điều lố bịch là... it's ridiculous that...
* Từ tham khảo/words other:
-
người chuyên giải những câu đố
-
người chuyên giữ một mục báo
-
người chuyện kể
-
người chuyên mua ngựa già để giết thịt
-
người chuyên nghề dỡ nhà cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lố bịch
* Từ tham khảo/words other:
- người chuyên giải những câu đố
- người chuyên giữ một mục báo
- người chuyện kể
- người chuyên mua ngựa già để giết thịt
- người chuyên nghề dỡ nhà cũ